skip to Main Content

Báo giá thép V Mới Nhất Hôm Nay – V3, V4, V5, V7, V63, V8, V9, V75, V100, V120

Cung Cấp Thép V Giá Rẻ Tại TPHCM Và Các Tỉnh Phía Nam – Giá Sắt V Mới Nhất Hôm Nay 2022  

Duy Nam Steel cập nhật báo giá thép V hôm nay mới nhất 2022 bao gồm: giá thép V3, giá thép V4, giá thép V5, V7, V63, V8, V9, V75, V100, V120, giá thép V đen, giá thép V mạ kẽm, giá thép V tại TPHCM.

Năm 2021 giá sắt thép xây dựng nói chung và giá thép V tăng một cách chóng mặt trong khoảng thời gian ngắn. giá thép V có thời điểm đã vượt ngưỡng 20.000đ/kg trong năm 2021.

Cung cấp thép V giá rẻ (Duy Nam Steel)

Giá thép V cũng là một trong số mặt hàng sắt thép mà quý khách hàng quan tấm nhất, vì sản phẩm thép V được ứng dụng trong nhiều trong các ngành như : Thép V thường được sử dụng trong đóng tàu, Kết cấu khung chịu lực nhà thép tiền chế, kết cấu cầu đường, Khung sườn xe, Trụ điện đường dây điện cao thế,Thép V được ứng dụng nhiều trong sản xuất máy móc các thiết bị công nghiệp,Thép V có thể được dùng làm hàng rào bảo vệ, làm mái che, sản xuất nội thất… và còn rất nhiều các ứng dụng khác cần sử dụng thép V.

Vì nhu cầu sử dụng thép V rất lớn nên giá thép V rất được mọi người quan tâm thường xuyên.

Để cập nhật giá thép V mới nhất, thường xuyên nhất quý khách hàng hãy truy cập website : Satthepxaydung.org để theo dõi giá thép V và các loại sắt thép xây dựng khác.

Giá thép V hiện nay tại TPHCM và các tỉnh Lân cận giao động từ 16.500đ/kg đến 19.500đ/kg tuy thuộc khối lượng đơn hàng mà mọi người cần mua sẽ có chênh lệch giá khác nhau.

Duy Nam Steel xin cập nhật báo giá thép V mới nhất để quý khách hàng tham khảo.

Bảng Giá Thép V Hôm Nay Mới Nhất 2022

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (đ/kg) Tổng giá có VAT
1 Thép V 30 x 30 x 3 x 6m 6 8.16 12.000 97.920 13.200 107.712
2 Thép V 40 x 40 x 4 x 6m 6 14.52 12.000 174.240 13.200 191.664
3 Thép V 50 x 50 x 3 x 6m 6 13.92 12.000 167.040 13.200 183.744
4 Thép V 50 x 50 x 4 x 6m 6 18.3 12.000 219.600 13.200 241.560
5 Thép V 50 x 50 x 5 x 6m 6 22.62 12.000 271.440 13.200 298.584
6 Thép V 50 x 50 x 6 x 6m 6 28.62 12.000 343.440 13.200 377.784
7 Thép V 60 x 60 x 4 x 6m 6 21.78 12.000 261.360 13.200 287.496
8 Thép V 60 x 60 x 5 x 6m 6 27.42 12.000 329.040 13.200 361.944
9 Thép V 63 x 63 x 5 x 6m 6 28.92 12.000 347.040 13.200 381.744
10 Thép V 63 x 63 x 6 x 6m 6 34.32 12.000 411.840 13.200 453.024
11 Thép V 70 x 70 x 6 x 12m 12 76.68 12.000 920.160 13.200 1.012.176
12 Thép V 75 x 75 x 6 x 12m 12 82.68 12.000 992.160 13.200 1.091.376
13 Thép V 70 x 70 x 7 x 12m 12 88.68 12.000 1.064.160 13.200 1.170.576
14 Thép V 75 x 75 x 7 x 12m 12 95.52 12.273 1.172.317 13.500 1.289.549
15 Thép V 80 x 80 x 6 x 12m 12 88.32 12.273 1.083.951 13.500 1.192.346
16 Thép V 80 x 80 x 7 x 12m 12 102.12 12.273 1.253.319 13.500 1.378.651
17 Thép V 80 x 80 x 8 x 12m 12 115.8 12.273 1.421.213 13.500 1.563.335
18 Thép V 90 x 90 x 6 x 12m 12 100.2 12.273 1.229.755 13.500 1.352.730
19 Thép V 90 x 90 x 7 x 12m 12 115.68 12.273 1.419.741 13.500 1.561.715
20 Thép V 100 x 100 x 8 x 12m 12 146.4 12.273 1.796.767 13.500 1.976.444
21 Thép V 100 x 100 x 10 x 12m 12 181.2 12.273 2.223.868 13.500 2.446.254
22 Thép V 120 x 120 x 8 x 12m 12 176.4 12.273 2.164.957 13.500 2.381.453
23 Thép V 120 x 120 x 10 x 12m 12 219.12 12.273 2.689.260 13.500 2.958.186
24 Thép V 120 x 120 x 12 x 12m 12 259.2 12.273 3.181.162 13.500 3.499.278
25 Thép V 130 x 130 x 10 x 12m 12 237 12.273 2.908.701 13.500 3.199.571
26 Thép V 130 x 130 x 12 x 12m 12 280.8 12.273 3.446.258 13.500 3.790.884
27 Thép V 150 x 150 x 10 x 12m 12 274.8 12.273 3.372.620 13.500 3.709.882
28 Thép V 150 x 150 x 12 x 12m 12 327.6 12.273 4.020.635 13.500 4.422.698
29 Thép V 150 x 150 x 15 x 12m 12 405.6 12.273 4.977.929 13.500 5.475.722
30 Thép V 175 x 175 x 15 m 12m 12 472.8 12.273 5.802.674 13.500 6.382.942
31 Thép V 200 x 200 x 15 x 12m 12 543.6 12.273 6.671.603 13.500 7.338.763
32 Thép V 200 x 200 x 20 x 12m 12 716.4 12.273 8.792.377 13.500 9.671.615
33 Thép V 200 x 200 x 25 x 12m 12 888 12.273 10.898.424 13.500 11.988.266

Giá thép V trên đã bao gồm vận chuyển khu vực TPHCM Và các tỉnh lân cận

Do biến động giá thép hiện nay thất thường vì thế giá thép V trên chỉ mang tính chất tham khảo quý khách hàng xem báo giá thép V mới nhất tại Satthepxaydung.org.

Thép V giá rẻ TPHCM

Ngoài sản phẩm thép V giá rẻ Duy Nam còn phân phối các sản phẩm sắt thép khác như: thép hình, thép hộp, ống thép, thép I, thép hình H, thép U…với giá thành rẻ, chất lượng.

Trên đây là báo giá thép V mới nhất để quý khách hàng tham khảo, cân đối trước khi quyết định mua thép sử dụng cho thi công và sản xuất.

CÔNG TY TNHH SX TM VẬT LIỆU XÂY DỰNG DUY NAM

MST : 0315521006 – Điện Thoại : 0927.234567 – 0943.928.928 – 0907.339.886

Tel : 0818.212121 –  Website : Satthepxaydung.org

Back To Top