skip to Main Content

Bảng Giá Bán Lẻ Thép Hộp Mạ Kẽm Và Thép Hộp Đen Tại TPHCM

Cập nhật bảng giá thép hộp đen và mạ kẽm hiện nay tại TPHCM

Hiện nay, báo giá thép hộp tại TPHCM  là vấn đề được rất nhiều khách hàng của ngành xây dựng quan tâm. Trên thị trường hiện đang có rất nhiều loại thép hộp khác nhau. Trong đó, giá thép hộp mạ kẽm, giá thép hộp Hòa Phát, giá thép hộp đen, giá thép hộp Vinaone, thép hộp tổ hợp, thép hộp 50×100, thép hộp 40×80 … là các đối tượng được nhiều người tiêu dùng quan tâm.

Kho thép hộp tại TPHCM

Nhằm giúp quý khách hàng cập nhật nhanh và chính xác nhất giá của loại vật liệu này. Sau đây Sắt thép xây dựng Duy Nam xin giới thiệu đến mọi người bảng báo giá thép hộp đen và mạ kẽm mới nhất năm 2021:

Giá thép hộp đen và mạ kẽm mới nhất hôm nay 

Giá thép hộp mạ kẽm hôm nay:

Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây)
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6m 3.45 16,500 56,925
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 16,500 62,205
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 16,500 67,320
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6m 4.70 16,500 77,550
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 16,500 39,765
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 16,500 43,395
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 16,500 46,860
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 16,500 53,625
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 16,500 46,035
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 16,500 50,160
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 16,500 54,285
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 16,500 62,370
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 16,500 58,410
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 16,500 63,855
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6m 4.20 16,500 69,300
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 16,500 79,695
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 16,500 84,810
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 16,500 99,825
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 16,500 89,595
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 16,500 98,010
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 16,500 106,590
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 16,500 123,255
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6m 7.97 16,500 131,505
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 16,500 155,760
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6m 10.40 16,500 171,600
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6m 11.80 16,500 194,700
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 16,500 209,880
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 16,500 73,920
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 16,500 81,015
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 16,500 87,945
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 16,500 101,475
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6m 6.56 16,500 108,240
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 16,500 127,875
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 16,500 140,580
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 16,500 112,860
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6m 7.50 16,500 123,750
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 16,500 134,475
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 16,500 155,925
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 16,500 166,485
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 16,500 197,670
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 16,500 218,295
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 16,500 248,490
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 16,500 268,125
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 16,500 89,595
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 16,500 98,010
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 16,500 106,590
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 16,500 123,255
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 16,500 131,505
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 16,500 155,760
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6m 10.40 16,500 171,600
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6m 11.80 16,500 194,700
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 16,500 209,880
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 16,500 136,125
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 16,500 149,325
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 16,500 162,525
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 16,500 188,595
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 16,500 201,465
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 16,500 239,745
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 16,500 264,825
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6m 18.30 16,500 301,950
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 16,500 326,370
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6m 21.79 16,500 359,535
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6m 23.40 16,500 386,100
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6m 5.88 16,500 97,020
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6m 7.31 16,500 120,615
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 16,500 132,330
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 16,500 143,880
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 16,500 166,815
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6m 10.80 16,500 178,200
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 16,500 211,695
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 16,500 233,805
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 16,500 266,310
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 16,500 287,595
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 16,500 318,945
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 16,500 339,405
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 16,500 200,640
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 16,500 218,460
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 16,500 253,770
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 16,500 271,425
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 16,500 323,565
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6m 21.70 16,500 358,050
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6m 24.80 16,500 409,200
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 16,500 443,025
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 16,500 493,020
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 16,500 526,020
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 16,500 558,690
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6m 16.02 16,500 264,330
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 16,500 317,955
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 16,500 379,665
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 16,500 420,255
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 16,500 480,810
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 16,500 520,740
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 16,500 579,975
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6m 37.35 16,500 616,275
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 16,500 633,435
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 16,500 166,485
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 16,500 181,170
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 16,500 210,210
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 16,500 224,730
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 16,500 267,630
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 16,500 296,010
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 16,500 337,755
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 16,500 365,310
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6m 24.60 16,500 405,900
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 16,500 432,795
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 16,500 459,195
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 16,500 318,945
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 16,500 341,220
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 16,500 407,385
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 16,500 451,110
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 16,500 516,285
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 16,500 559,185
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 16,500 623,205
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 16,500 665,445
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 16,500 707,355
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 16,500 200,640
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 16,500 218,460
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 16,500 253,770
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 16,500 271,425
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 16,500 323,565
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6m 21.70 16,500 358,050
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6m 24.80 16,500 409,200
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 16,500 443,025
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 16,500 493,020
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 16,500 526,020
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 16,500 558,690
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6m 20.68 16,500 341,220
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6m 24.69 16,500 407,385
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6m 27.34 16,500 451,110
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6m 31.29 16,500 516,285
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6m 33.89 16,500 559,185
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6m 37.77 16,500 623,205
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6m 40.33 16,500 665,445
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6m 42.87 16,500 707,355
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 16,500 411,345
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 16,500 491,535
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 16,500 544,665
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6m 37.80 16,500 623,700
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 16,500 676,170
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6m 45.70 16,500 754,050
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 16,500 805,695
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 16,500 857,010
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 16,500 933,570
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 16,500 1,009,305
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 16,500 1,059,465
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 16,500 491,535
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 16,500 544,665
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6m 37.80 16,500 623,700
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 16,500 676,170
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6m 45.70 16,500 754,050
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 16,500 805,695
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 16,500 857,010
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 16,500 933,570
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 16,500 1,009,305
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 16,500 1,059,465

Giá thép hộp đen hôm nay

Sản phẩm thép hộp đen Độ dày Trọng lượng Trọng lượng Đơn giá
(mm) (m) (Kg/m) (Kg/cây) (VNĐ/kg)
Hộp đen 14×14 1 0,40 2,41 15500
1,1 0,44 2,63 15500
1,2 0,47 2,84 15500
1,4 0,54 3,25 15500
Hộp đen 16×16 1 0,47 2,79 15500
1,1 0,51 3,04 15500
1,2 0,55 3,29 15500
1,4 0,63 3,78 15500
Hộp đen 20×20 1 0,59 3,54 15500
1,1 0,65 3,87 15500
1,2 0,70 4,2 15500
1,4 0,81 4,83 15500
1,6 0,86 5,14 15000
1,8 1,01 6,05 15000
Hộp đen 25×25 1,1 0,75 4,48 15500
1,1 0,82 4,91 15500
1,2 0,89 5,33 15500
1,4 1,03 6,15 15500
1,5 1,09 6,56 15000
1,8 1,29 7,75 15000
2 1,42 8,52 14500
Hộp đen 30×30 1 0,91 5,43 15500
1,1 0,99 5,94 15500
1,2 1,08 6,46 15500
1,4 1,25 7,47 15500
1,5 1,33 7,97 15000
1,8 1,57 9,44 15000
2 1,73 10,4 14500
2,3 1,97 11,8 14500
2,5 2,12 12,72 14500
Hộp đen 40×40 1,1 1,34 8,02 15500
1,2 1,45 8,72 15500
1,4 1,69 10,11 15500
1,5 1,80 10,8 15000
1,8 2,14 12,83 15000
2 2,36 14,17 14500
2,3 2,69 16,14 14500
2,5 2,91 17,43 14500
2,8 3,22 19,33 14500
3 3,43 20,57 14500
Hộp đen 50×50 1,1 1,68 10,09 15500
1,2 1,83 10,98 15500
1,4 2,12 12,74 15500
1,5 2,27 13,62 15000
1,8 2,70 16,22 15000
2 2,99 17,94 14500
2,3 3,41 20,47 14500
2,5 3,69 22,14 14500
2,8 4,10 24,6 14500
3 4,37 26,23 14500
3,2 4,64 27,83 14500
Hộp đen 60×60 1,1 2,03 12,16 15500
1,2 2,21 13,24 15500
1,4 2,56 15,38 15500
1,5 2,74 16,45 15000
1,8 3,27 19,61 15000
2 3,62 21,7 14500
2,3 4,13 24,8 14500
2,5 4,48 26,85 14500
2,8 4,98 29,88 14500
3 5,31 31,88 14500
3,2 5,64 33,86 14500
Hộp đen 90×90 1,5 4,16 24,93 15000
1,8 4,97 29,79 15000
2 5,50 33,01 14500
2,3 6,30 37,8 14500
2,5 6,83 40,98 14500
2,8 7,62 45,7 14500
3 8,14 48,83 14500
3,2 8,66 51,94 14500
3,5 9,43 56,58 14500
3,8 10,20 61,17 14500
4 10,70 64,21 14500

Lưu ý:

. Bảng giá thép hộp mạ kẽm trên đã bao gồm vận chuyển khu vực TPHCM và các tỉnh lân cận. như Long An, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh,Vũng Tàu,Tiền Giang, Bình Phước, Bình Thuận…..

Xem thêm : Giá thép hộp hòa phát hôm nay

Hướng dẫn bảo quản thép hộp đen đúng cách

Là loại vật liệu quan trọng đối với các công trình, vậy nên việc bảo quản thép hộp đen cũng cần được đặc biệt chú trọng. Để tránh làm hư hao vật liệu, mọi người cần lưu ý một số điểm sau đây trong quá trình bảo quản thép hộp đen:

  • Không để thép hộp đen gần các hóa chất có khả năng gây gỉ sét, ăn mòn như muối, axit.
  • Bảo quản thép hộp đen trong kho hoặc nơi có mái che an toàn.
  • Các thanh thép phải được đặt trên đà bê tông hoặc đà gỗ và có đệm lót. Tuyệt đối không đặt thép trực tiếp trên nền.
  • Không để lẫn lộn các loại thép bị gỉ và chưa gỉ với nhau.
  • Bảo quản thép hộp đen ở nơi khô ráo, thoáng mát và sạch sẽ.

Sắt thép xây dựng Duy Nam – Đơn vị cung cấp thép hộp đen giá rẻ, uy tín

  • Duy Nam phân phối thép hộp đen và mạ tại TPHCM với đa dạng kích thước và mẫu mã
  • Thép hộp đen do Duy Nam phân phối đến từ nhiều thương hiệu nổi tiếng như: Hòa Phát, Pomina, Việt Úc, Việt Nhật,…
  • Nhân viên hỗ trợ tư vấn cho khách hàng nhiệt tình và đáng tin cậy
  • Hỗ trợ vận chuyển thép hộp  đến tận chân công trình cho khách hàng
  • Bảng báo giá thép hộp đen mạ kẽm chi tiết, minh bạch cho tất cả các khách hàng tham khảo

Một số hình ảnh hoạt động của công ty

kho thép hộp

quá trình vận chuyển thép hộp

Vận chuyển thép hộp tới công trình

vận chuyển thép hộp bằng xe cẩu tiện lợi, nhanh chóng

Công ty có kho hàng thép hộp  tại các Quận huyện TPHCM :  Như kho thép hộp tại quận 12, kho thép hộp quận 9, kho thép hộp thủ đức, kho thép hộp quận 7, kho thép hộp bình tân, kho thép hộp củ chi, kho thép hộp bình chánh, thép hộp quận 10. ngoài việc bố trí kho thép hộp gần dự án xây dựng công ty còn bố trí các phương tiện vận chuyển lớn nhỏ các loại để đáp ứng tiến độ và giảm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư.

Nếu cần tham khảo giá hoặc được tư vẫn về các chủng loại thép hộp và các hãng thép hộp hiện nay qúy khách hàng hãy liên hệ trực tiếp SĐT : 0927.234567 để được tư vẫn miễn phí.

Hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!

Back To Top