skip to Main Content

Bảng giá thép hộp mạ kẽm mới nhất 2021

Cập nhật bảng báo giá thép hộp hôm nay và chính xác nhất 2021

Thép hộp là một trong các loại vật liệu quan trọng đối với ngành xây dựng. Với độ bền cao và khả năng chịu áp lực lớn, thép hộp được sử dụng tại rất nhiều công trình. Chính vì vậy mà giá thép hộp luôn là vấn đề nhận được sự quan tâm của rất nhiều khách hàng. Nếu bạn cũng đang tìm hiểu báo giá thép hộp thì hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé. Thông tin giá thép hộp mới nhất sẽ được chúng tôi cập nhật đầy đủ.

Đôi nét về thép hộp

Thép hộp là loại vật liệu rất quen thuộc và được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng. Trước khi tìm hiểu báo giá thép hộp, trước tiên chúng ta cần hiểu rõ thép hộp là gì. Có thể hiểu đơn giản đây là loại thép có kết cấu hình hộp dạng chữ nhật hoặc vuông. Với kết cấu đặc thù, thép hộp được sử dụng để thay thế cho rất nhiều loại vật liệu khác.

thép hộp mạ kẽm

thép hộp là vật  liệu được dùng phổ biến trong xây dựng

Trong ngành xây dựng, chúng ta rất dễ dàng bắt gặp thép hộp được sử dụng tại nhiều công trình. Ví dụ như: nhà xưởng, tháp truyền thanh truyền hình,… Ngoài ra, thép hộp còn được ứng dụng trong công nghiệp sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo, cầu đường, khung biển quảng cáo,… Thép hộp có độ bền cao, vững chắc, đảm bảo cho công trình luôn bền vững với thời gian.

Những ưu điểm nổi bật của thép hộp

Không phải ngẫu nhiên mà thép hộp lại được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng. Loại vật liệu này mang đến cho người dùng rất nhiều lợi ích. Sau đây là một số ưu điểm nổi bật của thép hộp:

  • Tuổi thọ cao: Các công trình sử dụng thép hộp thường có tuổi thọ trung bình trên 50 năm. Với lớp mạ kẽm bên ngoài, thép hộp thường ít chịu ảnh hưởng xấu từ các hóa chất hoặc tác hại của môi trường. Từ đó giúp cho tuổi thọ của vật liệu tăng cao, đảm bảo các công trình không bị hư hỏng, rỉ sét.
  • Giá thành rẻ: So với các loại vật liệu khác, báo giá thép hộp tương đối thấp. Nguyên nhân là bởi loại vật liệu này có nguyên liệu thành phần rất dễ kiếm và dễ sản xuất. Với giá thành rẻ, thép hộp phù hợp với rất nhiều công trình khác nhau. Khách hàng có thể tham khảo giá thép hộp Hòa Phát, giá thép hộp mạ kẽm,… để lựa chọn loại vật liệu có mức giá thích hợp nhất.
  • Dễ thi công, kiểm tra đánh giá: Trong ngành xây dựng, thép hộp rất dễ thi công hàn, ghép,… Ngoài ra, các mối nối của thành phẩm cũng rất rõ ràng, có thể kiểm tra bằng mắt thường. Do đó sử dụng thép hộp giúp quá trình thi công và nghiệm thu công trình trở nên đơn giản và dễ dàng hơn.

Thép hộp mang đến cho các công trình rất nhiều lợi ích

Cập nhật báo giá thép hộp mới nhất

Hiện nay, báo giá thép hộp là vấn đề được rất nhiều khách hàng của ngành xây dựng quan tâm. Trên thị trường hiện đang có rất nhiều loại thép hộp khác nhau. Trong đó, giá thép hộp mạ kẽm, giá thép hộp Hòa Phát, giá thép hộp đen, giá thép hộp Vinaone,… là các đối tượng được nhiều người tiêu dùng quan tâm.

 

Tất cả các loại thép hộp nêu trên đều được phân phối tại Sắt thép xây dựng Duy Nam. Không chỉ có chất lượng vật liệu vượt trội, chúng tôi còn mang đến cho khách hàng bảng báo giá thép hộp giá rẻ hàng đầu thị trường. Cụ thể giá bán loại vật liệu này tại Sắt thép xây dựng Duy Nam như sau:

Giá thép hộp mạ kẽm:

 

Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây)
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6m 3.45 15,500 56,925
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 15,500 62,205
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 15,500 67,320
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6m 4.70 15,500 77,550
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 15,500 39,765
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 15,500 43,395
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 15,500 46,860
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 15,500 53,625
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 15,500 46,035
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 15,500 50,160
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 15,500 54,285
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 15,500 62,370
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 15,500 58,410
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 15,500 63,855
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6m 4.20 15,500 69,300
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 15,500 79,695
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 15,500 84,810
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 15,500 99,825
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 15,500 89,595
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 15,500 98,010
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 15,500 106,590
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 15,500 123,255
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6m 7.97 15,500 131,505
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 15,500 155,760
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6m 10.40 15,500 171,600
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6m 11.80 15,500 194,700
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 15,500 209,880
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 15,500 73,920
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 15,500 81,015
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 15,500 87,945
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 15,500 101,475
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6m 6.56 15,500 108,240
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 15,500 127,875
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 15,500 140,580
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 15,500 112,860
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6m 7.50 15,500 123,750
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 15,500 134,475
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 15,500 155,925
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 15,500 166,485
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 15,500 197,670
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 15,500 218,295
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 15,500 248,490
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 15,500 268,125
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 15,500 89,595
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 15,500 98,010
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 15,500 106,590
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 15,500 123,255
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 15,500 131,505
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 15,500 155,760
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6m 10.40 15,500 171,600
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6m 11.80 15,500 194,700
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 15,500 209,880
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 15,500 136,125
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 15,500 149,325
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 15,500 162,525
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 15,500 188,595
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 15,500 201,465
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 15,500 239,745
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 15,500 264,825
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6m 18.30 15,500 301,950
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 15,500 326,370
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6m 21.79 15,500 359,535
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6m 23.40 15,500 386,100
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6m 5.88 15,500 97,020
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6m 7.31 15,500 120,615
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 15,500 132,330
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 15,500 143,880
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 15,500 166,815
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6m 10.80 15,500 178,200
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 15,500 211,695
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 15,500 233,805
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 15,500 266,310
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 15,500 287,595
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 15,500 318,945
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 15,500 339,405
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 15,500 200,640
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 15,500 218,460
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 15,500 253,770
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 15,500 271,425
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 15,500 323,565
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6m 21.70 15,500 358,050
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6m 24.80 15,500 409,200
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 15,500 443,025
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 15,500 493,020
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 15,500 526,020
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 15,500 558,690
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6m 16.02 15,500 264,330
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 15,500 317,955
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 15,500 379,665
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 15,500 420,255
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 15,500 480,810
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 15,500 520,740
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 15,500 579,975
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6m 37.35 15,500 616,275
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 15,500 633,435
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 15,500 166,485
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 15,500 181,170
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 15,500 210,210
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 15,500 224,730
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 15,500 267,630
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 15,500 296,010
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 15,500 337,755
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 15,500 365,310
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6m 24.60 15,500 405,900
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 15,500 432,795
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 15,500 459,195
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 15,500 318,945
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 15,500 341,220
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 15,500 407,385
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 15,500 451,110
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 15,500 516,285
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 15,500 559,185
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 15,500 623,205
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 15,500 665,445
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 15,500 707,355
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 15,500 200,640
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 15,500 218,460
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 15,500 253,770
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 15,500 271,425
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 15,500 323,565
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6m 21.70 15,500 358,050
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6m 24.80 15,500 409,200
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 15,500 443,025
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 15,500 493,020
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 15,500 526,020
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 15,500 558,690
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6m 20.68 15,500 341,220
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6m 24.69 15,500 407,385
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6m 27.34 15,500 451,110
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6m 31.29 15,500 516,285
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6m 33.89 15,500 559,185
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6m 37.77 15,500 623,205
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6m 40.33 15,500 665,445
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6m 42.87 15,500 707,355
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 15,500 411,345
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 15,500 491,535
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 15,500 544,665
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6m 37.80 15,500 623,700
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 15,500 676,170
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6m 45.70 15,500 754,050
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 15,500 805,695
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 15,500 857,010
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 15,500 933,570
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 15,500 1,009,305
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 15,500 1,059,465
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 15,500 491,535
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 15,500 544,665
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6m 37.80 15,500 623,700
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 15,500 676,170
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6m 45.70 15,500 754,050
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 15,500 805,695
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 15,500 857,010
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 15,500 933,570
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 15,500 1,009,305
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 15,500 1,059,465

Giá thép hộp đen:

Sản phẩm thép hộp đen Độ dày Trọng lượng Trọng lượng Đơn giá
(mm) (m) (Kg/m) (Kg/cây) (VNĐ/kg)
Hộp đen 14×14 1 0,40 2,41 15500
1,1 0,44 2,63 15500
1,2 0,47 2,84 15500
1,4 0,54 3,25 15500
Hộp đen 16×16 1 0,47 2,79 15500
1,1 0,51 3,04 15500
1,2 0,55 3,29 15500
1,4 0,63 3,78 15500
Hộp đen 20×20 1 0,59 3,54 15500
1,1 0,65 3,87 15500
1,2 0,70 4,2 15500
1,4 0,81 4,83 15500
1,6 0,86 5,14 15000
1,8 1,01 6,05 15000
Hộp đen 25×25 1,1 0,75 4,48 15500
1,1 0,82 4,91 15500
1,2 0,89 5,33 15500
1,4 1,03 6,15 15500
1,5 1,09 6,56 15000
1,8 1,29 7,75 15000
2 1,42 8,52 14500
Hộp đen 30×30 1 0,91 5,43 15500
1,1 0,99 5,94 15500
1,2 1,08 6,46 15500
1,4 1,25 7,47 15500
1,5 1,33 7,97 15000
1,8 1,57 9,44 15000
2 1,73 10,4 14500
2,3 1,97 11,8 14500
2,5 2,12 12,72 14500
Hộp đen 40×40 1,1 1,34 8,02 15500
1,2 1,45 8,72 15500
1,4 1,69 10,11 15500
1,5 1,80 10,8 15000
1,8 2,14 12,83 15000
2 2,36 14,17 14500
2,3 2,69 16,14 14500
2,5 2,91 17,43 14500
2,8 3,22 19,33 14500
3 3,43 20,57 14500
Hộp đen 50×50 1,1 1,68 10,09 15500
1,2 1,83 10,98 15500
1,4 2,12 12,74 15500
1,5 2,27 13,62 15000
1,8 2,70 16,22 15000
2 2,99 17,94 14500
2,3 3,41 20,47 14500
2,5 3,69 22,14 14500
2,8 4,10 24,6 14500
3 4,37 26,23 14500
3,2 4,64 27,83 14500
Hộp đen 60×60 1,1 2,03 12,16 15500
1,2 2,21 13,24 15500
1,4 2,56 15,38 15500
1,5 2,74 16,45 15000
1,8 3,27 19,61 15000
2 3,62 21,7 14500
2,3 4,13 24,8 14500
2,5 4,48 26,85 14500
2,8 4,98 29,88 14500
3 5,31 31,88 14500
3,2 5,64 33,86 14500
Hộp đen 90×90 1,5 4,16 24,93 15000
1,8 4,97 29,79 15000
2 5,50 33,01 14500
2,3 6,30 37,8 14500
2,5 6,83 40,98 14500
2,8 7,62 45,7 14500
3 8,14 48,83 14500
3,2 8,66 51,94 14500
3,5 9,43 56,58 14500
3,8 10,20 61,17 14500
4 10,70 64,21 14500

Thép hộp có rất nhiều mức giá khác nhau

Lưu ý, mức giá nêu trên chỉ giúp quý khách hàng tham khảo. Tùy theo thời điểm mà giá bán vật liệu có thể dao động ở nhiều mức khác nhau. Do đó, để có được bảng giá chính xác nhất, quý khách vui lòng gọi điện đến hotline: 0818 212 121. Đội ngũ nhân viên Sắt thép xây dựng Duy Nam sẽ cập nhật bảng giá mới và chính xác nhất ở mọi thời điểm cho quý khách hàng.

Mua thép hộp giá rẻ và chất lượng ở đâu?

Có thể nói thị trường kinh doanh thép hộp và các loại vật liệu xây dựng hiện đang rất sôi động. Các cửa hàng, đơn vị cung cấp thép hộp ra đời ngày càng nhiều. Điều này giúp người tiêu dùng có thêm nhiều cơ hội lựa chọn nhà bán thích hợp. Tuy nhiên, nếu không lựa chọn được địa chỉ phân phối uy tín bạn hoàn toàn có nguy cơ mua phải hàng hóa kém chất lượng, giá thành đắt đỏ.

 

Là một trong các đơn vị phân phối thép hộp hàng đầu, Sắt thép xây dựng Duy Nam hiện đang là nhà cung cấp được đông đảo khách hàng tín nhiệm. Chúng tôi phân phối đầy đủ tất cả các loại thép hộp chất lượng trên thị trường hiện nay. Đến với Sắt thép xây dựng Duy Nam, quý khách sẽ nhận được những lợi ích như:

  • Các loại thép hộp đa dạng về kích thước, chủng loại,…
  • Giá bán thép hộp phải chăng, cạnh tranh so với thị trường
  • Đội ngũ tư vấn viên giàu kinh nghiệm, nhiệt tình với khách hàng
  • Cam kết cung cấp đúng chủng loại thép hộp mà khách hàng cần
  • Khách hàng có thể đặt hàng số lượng ít hoặc nhiều tùy theo nhu cầu sử dụng
  • Hỗ trợ vận chuyển vật liệu tận nơi

Sắt thép xây dựng Duy Nam cung cấp thép hộp chất lượng

Trên đây, chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu báo giá thép hộp mới và đầy đủ nhất tại Sắt thép xây dựng Duy Nam. Để được tư vấn chi tiết thêm về sản phẩm, mời quý khách liên hệ website: http://satthepxaydung.org/ hoặc hotline: 0818 212 121. Chúng tôi luôn sẵn sàng có mặt và hỗ trợ mọi yêu cầu của quý khách.

Back To Top